Hành vi bạo lực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hành vi bạo lực là hành động cố ý sử dụng sức mạnh hoặc quyền lực gây tổn thương thể chất, tinh thần hoặc tài sản đối với bản thân hay người khác. Theo WHO, bạo lực có thể diễn ra giữa cá nhân, trong gia đình hoặc cộng đồng và để lại hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe, phát triển và an sinh xã hội.
Định nghĩa hành vi bạo lực
Hành vi bạo lực là bất kỳ hành động nào được thực hiện một cách cố ý nhằm gây tổn thương, thương tích, khủng hoảng tâm thần, thiệt hại tài sản hoặc tử vong cho bản thân, người khác hoặc cộng đồng. Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), bạo lực là “việc sử dụng có chủ ý sức mạnh thể chất hoặc quyền lực, dù là đe dọa hay thực tế, chống lại bản thân, người khác, hoặc một nhóm, cộng đồng, có thể dẫn đến thương tích, tử vong, tổn hại tâm thần, phát triển kém hoặc thiếu hụt chức năng.”
Khác với các dạng hành vi tiêu cực thông thường, bạo lực mang đặc điểm rõ ràng về sự tổn hại nghiêm trọng, yếu tố chủ đích và tính lặp lại. Điều này giúp phân biệt bạo lực với tai nạn, va chạm không cố ý hoặc các xung đột xã hội không có tổn thương vật lý hay tâm lý nghiêm trọng.
Hành vi bạo lực có thể biểu hiện qua nhiều dạng khác nhau như bạo lực thể chất, bạo lực tinh thần, bạo lực tình dục, bạo lực kinh tế và bạo lực mạng. Mỗi hình thức mang đặc điểm riêng biệt, nhưng đều có tác động sâu rộng đến sức khỏe cộng đồng và ổn định xã hội.
Phân loại hành vi bạo lực
Hành vi bạo lực có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, phổ biến nhất là theo mối quan hệ giữa người thực hiện và người chịu tác động. WHO phân chia hành vi bạo lực thành ba nhóm chính:
- Bạo lực tự gây (Self-directed violence): bao gồm tự tử, hành vi tự hủy hoại cơ thể như rạch tay, tự đầu độc.
- Bạo lực giữa các cá nhân (Interpersonal violence): xảy ra giữa các cá nhân hoặc nhóm nhỏ, điển hình là bạo lực gia đình, bạo lực học đường, tấn công tình dục.
- Bạo lực tập thể (Collective violence): liên quan đến các nhóm xã hội, chính trị, quân sự – ví dụ như chiến tranh, khủng bố, thanh trừng sắc tộc.
Mỗi nhóm chính có thể bao gồm nhiều dạng cụ thể hơn. Ví dụ, bạo lực thể chất có thể là đánh đập, đâm chém, đốt cơ thể. Bạo lực tâm lý bao gồm nhục mạ, đe dọa, cô lập xã hội. Bạo lực tình dục bao gồm cưỡng hiếp, ép quan hệ trái ý muốn, lạm dụng tình dục trẻ em. Những phân loại này được dùng trong nghiên cứu dịch tễ học, hoạch định chính sách và thiết kế can thiệp.
Bảng dưới đây minh họa mối liên hệ giữa loại bạo lực và hình thức thể hiện:
Loại bạo lực | Hình thức biểu hiện |
---|---|
Tự gây | Tự sát, tự cắt rạch, hành vi nguy hiểm như uống thuốc quá liều |
Giữa các cá nhân | Bạo lực gia đình, bạo lực học đường, tấn công đường phố |
Tập thể | Bạo loạn, khủng bố, chiến tranh, bạo lực vũ trang có tổ chức |
Cơ sở sinh học và tâm lý của hành vi bạo lực
Hành vi bạo lực có nền tảng từ sự kết hợp giữa yếu tố sinh học và tâm lý. Về mặt thần kinh học, một số vùng não như thùy trán (prefrontal cortex) và hạch hạnh nhân (amygdala) có liên quan mật thiết đến khả năng kiểm soát xung động và cảm xúc. Sự tổn thương ở các vùng này – do chấn thương sọ não, lạm dụng chất gây nghiện hoặc rối loạn phát triển thần kinh – làm tăng nguy cơ phản ứng bạo lực.
Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine cũng có vai trò quan trọng. Mức serotonin thấp liên quan đến gia tăng tính hung hăng, trong khi dopamine ảnh hưởng đến cảm giác khen thưởng khi thực hiện hành vi có tính kiểm soát thấp. Các nghiên cứu sử dụng kỹ thuật chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy hoạt động não ở vùng kiểm soát hành vi suy giảm ở người có xu hướng bạo lực cao.
Từ góc độ tâm lý học, một số rối loạn nhân cách như rối loạn chống đối xã hội (ASPD), rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), và rối loạn kiểm soát xung động là các yếu tố nguy cơ tâm lý đáng chú ý. Ngoài ra, việc trải qua các chấn thương tâm lý thời thơ ấu như bị bạo hành, bỏ rơi, chứng kiến bạo lực trong gia đình cũng làm tăng nguy cơ hình thành hành vi hung hăng.
Ảnh hưởng của môi trường và xã hội
Hành vi bạo lực không chỉ hình thành từ bên trong cá nhân mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi môi trường sống và xã hội. Những yếu tố môi trường bao gồm nghèo đói kéo dài, phân biệt đối xử, bất bình đẳng thu nhập, thiếu thốn giáo dục, và tiếp xúc thường xuyên với nội dung bạo lực qua truyền thông đại chúng.
Các nghiên cứu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) cho thấy trẻ em lớn lên trong môi trường có cha mẹ nghiện ngập, thường xuyên xảy ra xung đột hoặc lạm dụng thể chất có xác suất cao hơn dẫn đến hành vi bạo lực trong tuổi vị thành niên và trưởng thành.
Một số yếu tố xã hội cụ thể có thể góp phần thúc đẩy hành vi bạo lực:
- Thiếu hệ thống hỗ trợ xã hội: không có người hướng dẫn, thiếu niềm tin vào luật pháp
- Văn hóa chấp nhận bạo lực: ví dụ như quan niệm “đánh vợ là dạy vợ” trong một số cộng đồng
- Hiệu ứng truyền thông: tiếp xúc với hình ảnh tội phạm, phim ảnh bạo lực, game đối kháng
Trong một số mô hình lý thuyết như thuyết học tập xã hội của Bandura, trẻ em có thể học hành vi bạo lực thông qua quan sát và bắt chước người lớn, đặc biệt nếu hành vi đó không bị trừng phạt hoặc thậm chí được khen ngợi.
Bạo lực trong bối cảnh học đường
Bạo lực học đường là một hình thức bạo lực giữa các cá nhân, xảy ra trong môi trường giáo dục. Nó không chỉ giới hạn ở hành vi thể chất như đánh nhau, đẩy ngã mà còn bao gồm bắt nạt tinh thần, cô lập xã hội, nhục mạ qua mạng xã hội. Bạo lực học đường thường được thực hiện bởi học sinh đối với nhau, nhưng cũng có thể xảy ra từ giáo viên đến học sinh hoặc ngược lại.
Hậu quả của bạo lực học đường không chỉ gây tổn thương thể chất tức thời mà còn dẫn đến các vấn đề tâm lý lâu dài như lo âu, trầm cảm, suy giảm kết quả học tập và thậm chí là ý nghĩ hoặc hành vi tự tử. Theo thống kê của UNICEF, gần một phần ba học sinh từ 13 đến 15 tuổi trên toàn cầu từng bị bắt nạt trong trường học.
Các dạng phổ biến của bạo lực học đường bao gồm:
- Bắt nạt trực tiếp: đánh, xô đẩy, hăm dọa
- Bắt nạt gián tiếp: nói xấu, cô lập, lan truyền tin đồn
- Bạo lực mạng: nhắn tin, đăng ảnh hoặc bình luận xúc phạm trên mạng xã hội
Các chương trình phòng chống như StopBullying.gov đã cho thấy hiệu quả khi kết hợp giáo dục kỹ năng xã hội, đào tạo giáo viên, và xây dựng chính sách can thiệp sớm.
Bạo lực giới và bạo lực trong gia đình
Bạo lực giới là hành vi bạo lực phát sinh từ sự bất bình đẳng giới tính hoặc dựa trên giới. Bạo lực này có thể xảy ra trong gia đình, ngoài xã hội hoặc trên không gian mạng, và đối tượng bị ảnh hưởng chủ yếu là phụ nữ, trẻ em gái, cộng đồng LGBTQ+. Một dạng điển hình là bạo lực gia đình, nơi người gây hại có mối quan hệ thân thiết như chồng, cha, bạn đời hoặc người giám hộ.
Theo thống kê của UN Women, khoảng 1 trong 3 phụ nữ trên toàn cầu từng bị bạo lực thể chất hoặc tình dục từ bạn đời thân thiết. Bạo lực giới không chỉ gây tổn thương cá nhân mà còn làm giảm sự tham gia của phụ nữ vào giáo dục, việc làm và đời sống xã hội.
Các hình thức phổ biến:
- Bạo lực thể chất và tình dục trong hôn nhân
- Ép buộc hôn nhân trẻ em
- Kiểm soát tài chính và quyền tự quyết sinh sản
Chính sách phòng chống hiệu quả cần có luật pháp bảo vệ nạn nhân, dịch vụ hỗ trợ tâm lý, và chương trình nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền bình đẳng giới.
Đo lường và đánh giá hành vi bạo lực
Để hiểu và can thiệp hành vi bạo lực một cách hiệu quả, cần có công cụ đo lường và đánh giá chuẩn hóa. Các công cụ này thường bao gồm bảng hỏi hành vi, thang đo tâm lý, dữ liệu y tế và thống kê tội phạm học.
Một số công cụ phổ biến:
- Buss–Perry Aggression Questionnaire (BPAQ): đánh giá xu hướng hung hăng qua bốn chỉ số: giận dữ, thù địch, hung hăng thể chất và hung hăng lời nói.
- Overt Aggression Scale (OAS): đánh giá hành vi tấn công vật lý, đe dọa và phá hoại tài sản ở bệnh nhân tâm thần.
- Conflict Tactics Scale (CTS): đo lường xung đột và hành vi bạo lực trong gia đình.
Ví dụ về thang đo BPAQ (giá trị điểm tối đa: 145):
Chỉ số | Số câu hỏi | Điểm trung bình (đối tượng nam tuổi 18–25) |
---|---|---|
Hung hăng thể chất | 9 | 28.6 |
Hung hăng lời nói | 5 | 15.4 |
Thù địch | 8 | 21.9 |
Giận dữ | 7 | 20.2 |
Can thiệp và phòng ngừa hành vi bạo lực
Phòng ngừa hành vi bạo lực hiệu quả cần sự phối hợp đa ngành, từ giáo dục, y tế đến pháp luật. Mô hình phòng ngừa cấp độ được WHO khuyến nghị gồm ba cấp: sơ cấp (phòng ngừa trước khi xảy ra), thứ cấp (phát hiện sớm), và tam cấp (giảm hậu quả lâu dài).
Các chiến lược can thiệp đã được nghiên cứu rộng rãi:
- Chương trình kỹ năng sống: đào tạo học sinh và thanh thiếu niên kỹ năng kiểm soát cảm xúc, giải quyết xung đột không dùng bạo lực.
- Giáo dục cha mẹ: giúp phụ huynh tránh dùng hình phạt thể xác, tăng cường tương tác tích cực.
- Luật pháp và chính sách: nghiêm cấm bạo lực gia đình, quy định trách nhiệm pháp lý cho hành vi gây hại.
- Can thiệp tâm lý cá nhân: điều trị cho người có rối loạn kiểm soát hành vi, tiền sử phạm pháp hoặc lạm dụng chất gây nghiện.
Hiệu quả can thiệp phụ thuộc vào mức độ áp dụng rộng rãi, tính bền vững của chương trình và sự tham gia của cộng đồng địa phương.
Chi phí và hậu quả kinh tế - xã hội
Hành vi bạo lực gây tổn thất không nhỏ cho nền kinh tế. Theo ước tính của The Lancet Commission on Global Violence, chi phí trực tiếp và gián tiếp do hành vi bạo lực có thể chiếm 3% GDP ở một số quốc gia có tỷ lệ bạo lực cao.
Các khoản chi bao gồm:
- Chi phí y tế điều trị vết thương thể chất, rối loạn tâm thần
- Tổn thất năng suất lao động do nghỉ việc, tàn tật
- Chi phí pháp lý, xử lý hình sự và cải tạo
Các nhà nghiên cứu sử dụng mô hình tính chi phí kinh tế xã hội như sau:
Đầu tư vào phòng chống bạo lực, ngược lại, mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt – giảm chi phí xã hội, tăng cường sự tham gia kinh tế và ổn định cộng đồng.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization. (2002). World report on violence and health. Geneva: WHO. https://www.who.int/publications/i/item/9241545615
- Centers for Disease Control and Prevention. (2021). Violence Prevention. https://www.cdc.gov/violenceprevention/
- UNICEF. (2019). Ending Violence in Schools. https://www.unicef.org/education/end-violence-schools
- UN Women. (2022). Facts and Figures: Ending Violence Against Women. https://www.unwomen.org/en/what-we-do/ending-violence-against-women/facts-and-figures
- Buss AH, Perry M. (1992). The aggression questionnaire. Journal of Personality and Social Psychology, 63(3):452–459. DOI:10.1037/0022-3514.63.3.452
- Lancet Commission on Global Violence. (2017). Economic burden of interpersonal violence. The Lancet. DOI:10.1016/S0140-6736(17)30702-0
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hành vi bạo lực:
- 1
- 2
- 3
- 4